Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xī kāng shěng
ㄒㄧ ㄎㄤ ㄕㄥˇ
1
/1
西康省
Xī kāng shěng
ㄒㄧ ㄎㄤ ㄕㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) western Kham
(2) historic province of Tibet in Kham region and west Sichuan, a province of Republic of China 1928-49 with capital Ya'an
雅
安
[Ya3 an1]
Bình luận
0