Có 1 kết quả:
Xī kāng shěng ㄒㄧ ㄎㄤ ㄕㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) western Kham
(2) historic province of Tibet in Kham region and west Sichuan, a province of Republic of China 1928-49 with capital Ya'an 雅安[Ya3 an1]
(2) historic province of Tibet in Kham region and west Sichuan, a province of Republic of China 1928-49 with capital Ya'an 雅安[Ya3 an1]
Bình luận 0