Có 1 kết quả:
Xī róng ㄒㄧ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Xirong, an ancient ethnic group of Western China from the Zhou Dynasty onwards
(2) Xionites (Central Asian nomads)
(2) Xionites (Central Asian nomads)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0