Có 1 kết quả:

Xī wén ㄒㄧ ㄨㄣˊ

1/1

Xī wén ㄒㄧ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Spanish
(2) Western language
(3) foreign languages (in Qing times)