Có 1 kết quả:

Xī sōng Jiàn shè ㄒㄧ ㄙㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nishimatsu Construction Co.

Bình luận 0