Có 1 kết quả:

xī yáng jìng ㄒㄧ ㄧㄤˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) peep show
(2) (fig.) hanky-panky
(3) trickery

Bình luận 0