Có 1 kết quả:

Xī kē ěr sī jī ㄒㄧ ㄎㄜ ㄦˇ ㄙ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Sikorski (name)
(2) Radosław Sikorski (1950-), Polish conservative politician, foreign minister of Poland from 2007

Bình luận 0