Có 1 kết quả:
Xī zàng Zì zhì qū ㄒㄧ ㄗㄤˋ ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
Xī zàng Zì zhì qū ㄒㄧ ㄗㄤˋ ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan autonomous region, Tibetan: Bod rang skyong ljongs, abbr. 藏[Zang4], capital Lhasa 拉薩|拉萨[La1 sa4]
Bình luận 0
Xī zàng Zì zhì qū ㄒㄧ ㄗㄤˋ ㄗˋ ㄓˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0