Có 1 kết quả:
Xī lǐ ěr zì mǔ ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
Xī lǐ ěr zì mǔ ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cyrillic alphabet
(2) Cyrillic letters
(2) Cyrillic letters
Bình luận 0
Xī lǐ ěr zì mǔ ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0