Có 1 kết quả:
Xī lǐ ěr ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cyril (name)
(2) Saint Cyril, 9th century Christian missionary
(3) Cyrillic
(2) Saint Cyril, 9th century Christian missionary
(3) Cyrillic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0