Có 1 kết quả:

Xī lǐ ěr ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cyril (name)
(2) Saint Cyril, 9th century Christian missionary
(3) Cyrillic

Bình luận 0