Có 1 kết quả:

Xī lǐ ěr zì mǔ ㄒㄧ ㄌㄧˇ ㄦˇ ㄗˋ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cyrillic alphabet
(2) Cyrillic letters

Bình luận 0