Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xī mén
ㄒㄧ ㄇㄣˊ
1
/1
西門
Xī mén
ㄒㄧ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ximen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đơn vịnh dược mã Đàn Khê sự - 單詠躍馬檀溪事
(
Tô Thức
)
•
Khâm Phi hành - 欽䲹行
(
Vương Thế Trinh
)
•
Kỳ Châu An Tây môn - 岐州安西門
(
Ngô Dung
)
•
Tẩu Mã xuyên hành, phụng tống Phong đại phu tây chinh - 走馬川行,奉送封大夫西征
(
Sầm Tham
)
•
Thạch duẩn hành - 石筍行
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi từ cửu thủ kỳ 6 (Thành tây môn tiền Diễm Dự đôi) - 竹枝詞九首其六(城西門前灩澦堆)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Trùng cửu hoài Chương Hiến hầu - 重九懷彰憲侯
(
Lê Tắc
)
•
Vãn An Nam quốc vương - 挽安南國王
(
Lê Tắc
)
Bình luận
0