Có 1 kết quả:

Xī mén Qìng ㄒㄧ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ximen Qing, character from 金瓶梅[Jin1 ping2 mei2] and 水滸傳|水浒传[Shui3 hu3 Zhuan4]