Có 1 kết quả:

Xī mén Qìng ㄒㄧ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ximen Qing, character from [Jin1 ping2 mei2] and |[Shui3 hu3 Zhuan4]

Bình luận 0