Có 1 kết quả:

Xī Mén bào ㄒㄧ ㄇㄣˊ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xi Menbao (active around 422 BC), statesman, general and hydraulic engineer of Wei state 魏國|魏国[Wei4 guo2]

Bình luận 0