Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xī líng
ㄒㄧ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
西陵
Xī líng
ㄒㄧ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiling district of Yichang city 宜昌市[Yi2 chang1 shi4], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồng Tước kỹ kỳ 1 - 銅雀妓其一
(
Vương Bột
)
•
Giang Nam nhạc - 江南樂
(
Vương Thế Trinh
)
•
Mạn hứng - 漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 4 - 西湖竹枝詞其四
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 4 - 小婦別時其四
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Tô Tiểu Tiểu mộ - 蘇小小墓
(
Lý Hạ
)
•
Tứ tuyệt kỳ 4 - 四絕其四
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Ứng cử đề “Tiền Đường công quán” - 應舉題錢塘公館
(
Chu Khuông Vật
)
•
Việt trung tặng biệt - 越中贈別
(
Trương Kiều
)
•
Vọng thu nguyệt - 望秋月
(
Vương Cung
)
Bình luận
0