Có 1 kết quả:

Xī líng Xiá ㄒㄧ ㄌㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xiling Gorge on the Changjiang or Yangtze, the lower of the Three Gorges 三峽|三峡[San1 Xia2]

Bình luận 0