Có 1 kết quả:

yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of |[yao1 mai3 ren2 xin1]

Bình luận 0