Có 1 kết quả:

yào jiàn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

yào jiàn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) key document
(2) important condition
(3) criterion
(4) requirement
(5) requisite
(6) cornerstone

Bình luận 0