Có 1 kết quả:
yào jiàn ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key document
(2) important condition
(3) criterion
(4) requirement
(5) requisite
(6) cornerstone
(2) important condition
(3) criterion
(4) requirement
(5) requisite
(6) cornerstone
Bình luận 0