Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yào dé
ㄧㄠˋ ㄉㄜˊ
1
/1
要得
yào dé
ㄧㄠˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good
(2) fine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng mã hành - 養馬行
(
Lương Bội Lan
)
•
Điếu Tăng Bạt Hổ - 弔曾拔虎
(
Đặng Thái Thân
)
•
Hoạ tiễn Hình thị Thanh Phái Lê hầu phó Hoà Nghĩa nhậm - 和餞刑侍清派黎侯赴和義任
(
Phan Huy Ích
)
•
Nam kha tử - 南柯子
(
Vương Viêm
)
•
Thị chúng (Thế gian nghi vọng bất nghi chân) - 示眾(世間宜妄不宜真)
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0