Có 1 kết quả:

yāo qiú ㄧㄠ ㄑㄧㄡˊ

1/1

yāo qiú ㄧㄠ ㄑㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to request
(2) to require
(3) to stake a claim
(4) to ask
(5) to demand
(6) CL:點|点[dian3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0