Có 1 kết quả:
yào yán bù fán ㄧㄠˋ ㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄈㄢˊ
yào yán bù fán ㄧㄠˋ ㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain in simple terms
(2) succinct
(3) concise
(2) succinct
(3) concise
Bình luận 0
yào yán bù fán ㄧㄠˋ ㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0