Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

yào lù ㄧㄠˋ ㄌㄨˋ

1/1

要路

yào lù ㄧㄠˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) important road
(2) main thoroughfare
(3) fig. key position

Một số bài thơ có sử dụng

• Hán Thọ thành xuân vọng - 漢壽城春望 (Lưu Vũ Tích)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Kỳ 16 - 其十六 (Vũ Phạm Hàm)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Vi tả thừa trượng nhị thập nhị vận - 奉贈韋左丞丈二十二韻 (Đỗ Phủ)
• Phương thảo - 芳草 (La Nghiệp)
• Tây các kỳ 1 - 西閣其一 (Đỗ Phủ)
• Thu phong kỳ 1 - 秋風其一 (Đỗ Phủ)
• Ức Quy San kỳ 2 - 憶龜山其二 (Kaneakirashin'no)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm