Có 1 kết quả:

fěng ㄈㄥˇ
Âm Pinyin: fěng ㄈㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yà 襾 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: MWHIO (一田竹戈人)
Unicode: U+8982
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủng
Âm Quảng Đông: faan3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

fěng ㄈㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to throw a rider