Có 1 kết quả:
fù cháo zhī xià wú wán luǎn ㄈㄨˋ ㄔㄠˊ ㄓ ㄒㄧㄚˋ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄌㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. when the nest is upset no egg is left intact (idiom)
(2) fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed
(2) fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed
Bình luận 0