Có 1 kết quả:

fù cháo wú wán luǎn ㄈㄨˋ ㄔㄠˊ ㄨˊ ㄨㄢˊ ㄌㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. when the nest overturns no egg remains intact
(2) no member escapes unscathed from a family disaster (idiom)

Bình luận 0