Có 1 kết quả:

fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ

1/1

fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to review
(2) to reexamine
(3) review

Bình luận 0