Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yà 襾 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: MWTJB (一田廿十月)
Unicode: U+8987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phách
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): はたがしら (hatagashira)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bá, chùm xỏ, bá quyền
2. chiếm giữ, cát cứ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (1) (2) (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Bá .

Từ điển Trung-Anh

variant of [ba4]