Có 1 kết quả:
jiàn lì wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
jiàn lì wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see profit and forget morality (idiom); to act from mercenary considerations
(2) to sell one's soul for gain
(2) to sell one's soul for gain
Bình luận 0