Có 1 kết quả:
jiàn guài bù guài ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄞˋ
jiàn guài bù guài ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄞˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep one's calm in the face of the unexpected
(2) not to wonder at strange sights
(2) not to wonder at strange sights
Bình luận 0