Có 1 kết quả:
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to counter every move
(2) to be full of tricks
(2) to be full of tricks
Bình luận 0
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0