Có 1 kết quả:
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to counter every move
(2) to be full of tricks
(2) to be full of tricks
jiān zhāo chāi zhāo ㄐㄧㄢ ㄓㄠ ㄔㄞ ㄓㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh