Có 1 kết quả:

jiàn jǐng shēng qíng ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥˇ ㄕㄥ ㄑㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be touched by a scene
(2) to adapt to the situation

Bình luận 0