Có 1 kết quả:
jiàn hóng ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)
(2) to suffer a financial loss
(2) to suffer a financial loss
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0