Có 1 kết quả:
jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to see a gap and stick in a needle (idiom); fig. to make use of every second and every inch
Bình luận 0
jiàn fèng chā zhēn ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥˋ ㄔㄚ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0