Có 1 kết quả:
jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to possess limited experience and knowledge (idiom)
Bình luận 0
jiàn wén yǒu xiàn ㄐㄧㄢˋ ㄨㄣˊ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0