Có 1 kết quả:
jiàn bēi ㄐㄧㄢˋ ㄅㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass away (lit., of the older generation)
(2) to be orphaned
(2) to be orphaned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0