Có 1 kết quả:
jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to neglect one's friends when smitten with a new love
Bình luận 0
jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0