Có 1 kết quả:

jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to forget loyalty when in love
(2) hoes before bros

Bình luận 0