Có 1 kết quả:
jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget loyalty when in love
(2) hoes before bros
(2) hoes before bros
Bình luận 0
jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0