Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn shuō
ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨㄛ
1
/1
見說
jiàn shuō
ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hear what was said
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Long Thành trúc chi từ kỳ 4 - 龍城竹枝詞其四
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Phóng hạc - 放鶴
(
Ung Đào
)
•
Quế Lâm tỉnh thành - 桂林省城
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng Thanh tỉnh cử nhân Đỗ Thúc Lý - 贈清省舉人杜叔履
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 6 - 西湖竹枝歌其六
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thu nhật tạp cảm kỳ 2 - 秋日杂感其二
(
Trần Tử Long
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
•
Tống hữu nhân nhập Thục - 送友人入蜀
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0