Có 2 kết quả:
jiàn shì ㄐㄧㄢˋ ㄕˋ • jiàn shi ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiến thức, tri thức
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knowledge and experience
(2) to increase one's knowledge
(2) to increase one's knowledge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0