Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn cháng
ㄐㄧㄢˋ ㄔㄤˊ
1
/1
見長
jiàn cháng
ㄐㄧㄢˋ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be good at sth
(2) one's forte
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi từ kỳ 2 - 楊柳枝詞其二
(
Dương Thận
)
•
Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng - 黃鶴樓送孟浩然之廣陵
(
Lý Bạch
)
•
Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋
(
Tô Thức
)
•
Sa châu - 沙洲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tống Nguỵ Vạn chi kinh - 送魏萬之京
(
Lý Kỳ
)
•
Trú mã thính - Hoạ Vương Thuấn Khanh “Chu hành tứ vịnh” kỳ 1 - 駐馬聽-和王舜卿舟行四詠其一
(
Dương Thận
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tự chủng liễu - 自種柳
(
Lệ Giang Mộc tri phủ
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
•
Yên đài thi - Thu - 燕臺詩-秋
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0