Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn miàn
ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
1
/1
見面
jiàn miàn
ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to see each other
(3) CL:
次
[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm Hoá tự kiến Nguyên, Lưu đề danh - 感化寺見元劉題名
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 08 - 懷春十詠其八
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 3 - 十二月一日其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tỉ Hồng Nhi thi kỳ 28 - 比紅兒詩其二十八
(
La Cầu
)
•
Tuế mộ đáo gia - 歲暮到家
(
Tưởng Sĩ Thuyên
)
Bình luận
0