Có 1 kết quả:
jiàn fēng shì yǔ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕˋ ㄩˇ
jiàn fēng shì yǔ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄥ ㄕˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. see the wind and assume it will rain (idiom); fig. gullible
(2) to believe whatever people suggest
(2) to believe whatever people suggest
Bình luận 0