Có 1 kết quả:

jiàn Mǎ kè sī ㄐㄧㄢˋ ㄇㄚˇ ㄎㄜˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) lit. to visit Marx
(3) to pass away

Bình luận 0