Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiàn jià
ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ
1
/1
見駕
jiàn jià
ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an audience (with the emperor)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang Tây tảo khởi - 江西早起
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0