Có 1 kết quả:

guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to regulate
(2) rules and regulations
(3) regulatory
(4) style and structure (esp. of building)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0