Có 1 kết quả:
guī zhì ㄍㄨㄟ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regulate
(2) rules and regulations
(3) regulatory
(4) style and structure (esp. of building)
(2) rules and regulations
(3) regulatory
(4) style and structure (esp. of building)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0