Có 1 kết quả:
guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vạch ra mưu kế
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program
(2) planning
(3) plan
(4) program
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0