Có 1 kết quả:

guī huà ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

vạch ra mưu kế

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan (how to do sth)
(2) planning
(3) plan
(4) program

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0