Có 1 kết quả:

guī fàn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) norm
(2) standard
(3) specification
(4) regulation
(5) rule
(6) within the rules
(7) to fix rules
(8) to regulate
(9) to specify

Bình luận 0