Có 2 kết quả:
jiào ㄐㄧㄠˋ • jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jiàn 見 (+4 nét)
Hình thái: ⿺見⿱㐅㐅
Nét bút: 丨フ一一一ノフノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUKK (月山大大)
Unicode: U+8990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: jiàn 見 (+4 nét)
Hình thái: ⿺見⿱㐅㐅
Nét bút: 丨フ一一一ノフノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUKK (月山大大)
Unicode: U+8990
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.える (obo.eru), さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru), さと.る (sato.ru)
Âm Quảng Đông: gaau3, gok3
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.える (obo.eru), さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru), さと.る (sato.ru)
Âm Quảng Đông: gaau3, gok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 覺|觉[jiao4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 覺|觉[jue2]