Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
Âm Quan thoại: mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: jiàn 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱不見
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MFBUU (一火月山山)
Unicode: U+8994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: jiàn 見 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱不見
Nét bút: 一ノ丨丶丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MFBUU (一火月山山)
Unicode: U+8994
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mịch
Âm Nôm: mạch, mích
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), エキ (eki), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Quảng Đông: mik6
Âm Nôm: mạch, mích
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki), エキ (eki), ミャク (myaku)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Quảng Đông: mik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Trần Đình Túc)
• Cửu nhật ẩm tửu tứ - 九日飲酒肆 (Xà Tường)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Cửu nhật ẩm tửu tứ - 九日飲酒肆 (Xà Tường)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0