Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, piē ㄆㄧㄝ Tổng nét: 12 Bộ: jiàn 見 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰必見 Nét bút: 丶フ丶ノ丶丨フ一一一ノフ Thương Hiệt: PHBUU (心竹月山山) Unicode: U+8995 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp